Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sản sinh


produire; engendrer.
Xứ sở sản sinh ra nhiều nghệ sĩ lớn
pays qui produit de grands artistes.
génératif.
Ngữ pháp sản sinh
grammaire générative.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.